1 | STK.00015 | | Luật bảo hiểm xã hội và văn bản mới hướng dẫn thi hành | Lao động | 2008 |
2 | STK.00016 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2012 |
3 | STK.00017 | | Luật bình đẳng giới và nghị định hướng dẫn thi hành | Lao động | 2009 |
4 | STK.00018 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
5 | STK.00019 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
6 | STK.00020 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
7 | STK.00021 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
8 | STK.00022 | Vũ Thị Kim Thanh | Tìm hiểu pháp luật về giải quyết tranh chấp trong một số lĩnh vực/ Vũ Thị Kim Thanh b.s | Lao động | 2014 |
9 | STK.00023 | Vũ Thị Kim Thanh | Tìm hiểu pháp luật về giải quyết tranh chấp trong một số lĩnh vực/ Vũ Thị Kim Thanh b.s | Lao động | 2014 |
10 | STK.00024 | | Luật phòng, chống tham nhũng: Được sửa đổi, bổ sung năm 2005,2007 | Lao động | 2010 |
11 | STK.00025 | | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2016 |
12 | STK.00026 | | Luật nhà ở 2014 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2016 |
13 | STK.00027 | | Luật bảo hiểm xã hội 2014 | Hồng Đức | 2015 |
14 | STK.00028 | | Luật bảo hiểm xã hội 2014 | Hồng Đức | 2015 |
15 | STK.00029 | | Luật bảo hiểm xã hội 2014 | Hồng Đức | 2015 |
16 | STK.00030 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
17 | STK.00031 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
18 | STK.00035 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2014 |
19 | STK.00036 | | Luật hòa giải ở cơ sở | Hồng đức | 2014 |
20 | STK.00037 | | Luật hộ tịch: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 | Hồng Đức | 2015 |
21 | STK.00038 | | Luật hộ tịch: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 | Hồng Đức | 2015 |
22 | STK.00039 | | Luật hộ tịch: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 | Hồng Đức | 2015 |
23 | STK.00040 | | Luật nhà ở 2014 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 |
24 | STK.00041 | | Luật nhà ở 2014 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 |
25 | STK.00042 | | Luật hòa giải ở cơ sở | Hồng đức | 2014 |
26 | STK.00043 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2014 |
27 | STK.00044 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
28 | STK.00045 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
29 | STK.00046 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
30 | STK.00047 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
31 | STK.00048 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
32 | STK.00049 | | Luật tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
33 | STK.00050 | | Luật tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
34 | STK.00051 | | Luật tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
35 | STK.00052 | | Luật tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
36 | STK.00053 | | Luật công đoàn | Hồng Đức | 2014 |
37 | STK.00054 | | Luật công đoàn | Hồng Đức | 2014 |
38 | STK.00055 | | Luật công đoàn | Hồng Đức | 2014 |
39 | STK.00056 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2014 |
40 | STK.00057 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2014 |
41 | STK.00058 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2014 |
42 | STK.00059 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2014 |
43 | STK.00060 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2014 |
44 | STK.00061 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2014 |
45 | STK.00062 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2014 |
46 | STK.00063 | | Luật Phòng chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
47 | STK.00064 | | Luật Phòng chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
48 | STK.00065 | | Luật Phòng chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
49 | STK.00066 | | Luật Phòng chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
50 | STK.00067 | | HƯỚNG DẪN NHẬN BIẾT MỘT SỐ TỆ NẠN VÀ CÁCH PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC TRONG NHÀ TRƯỜNG/ Trần Thị Thúy Ninh-Trần Thị Ngân b.s | NHÀ XUẤT BẢN HÀ NỘI | 2014 |
51 | STK.00068 | | HƯỚNG DẪN NHẬN BIẾT MỘT SỐ TỆ NẠN VÀ CÁCH PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC TRONG NHÀ TRƯỜNG/ Trần Thị Thúy Ninh-Trần Thị Ngân b.s | NHÀ XUẤT BẢN HÀ NỘI | 2014 |
52 | STK.00069 | | HƯỚNG DẪN NHẬN BIẾT MỘT SỐ TỆ NẠN VÀ CÁCH PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC TRONG NHÀ TRƯỜNG/ Trần Thị Thúy Ninh-Trần Thị Ngân b.s | NHÀ XUẤT BẢN HÀ NỘI | 2014 |
53 | STK.00070 | | HƯỚNG DẪN NHẬN BIẾT MỘT SỐ TỆ NẠN VÀ CÁCH PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC TRONG NHÀ TRƯỜNG/ Trần Thị Thúy Ninh-Trần Thị Ngân b.s | NHÀ XUẤT BẢN HÀ NỘI | 2014 |
54 | STK.00071 | | Sổ tay pháp luật đối với người chưa thành niên | Hồng Đức | 2014 |
55 | STK.00072 | | Sổ tay pháp luật đối với người chưa thành niên | Hồng Đức | 2014 |
56 | STK.00073 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
57 | STK.00074 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
58 | STK.00075 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
59 | STK.00076 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
60 | STK.00077 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
61 | STK.00078 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
62 | STK.00080 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.2 | Giáo dục | 2010 |
63 | STK.00081 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.3 | Giáo dục | 2010 |
64 | STK.00082 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.4 | Giáo dục | 2010 |
65 | STK.00083 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.5 | Giáo dục | 2010 |
66 | STK.00084 | | 111 câu hỏi - đáp về tư pháp người chưa thành niên | Đại học Sư phạm | 2010 |
67 | STK.00085 | | 111 câu hỏi - đáp về tư pháp người chưa thành niên | Đại học Sư phạm | 2010 |
68 | STK.00086 | | 111 câu hỏi - đáp về tư pháp người chưa thành niên | Đại học Sư phạm | 2010 |
69 | STK.00087 | | 111 câu hỏi - đáp về tư pháp người chưa thành niên | Đại học Sư phạm | 2010 |
70 | STK.00088 | | Luật người khuyết tật | NHÀ XUẤT BẢN LAO ĐỘNG | 2010 |
71 | STK.00089 | | Luật Bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao Động | 2012 |
72 | STK.00090 | | Luật Phòng chống mua bán người | Lao Động | 2011 |
73 | STK.00091 | | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Lao Động | 2011 |
74 | STK.00092 | | Luật công đoàn | Lao Động | 2012 |
75 | STK.00093 | | Luật bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2009 |
76 | STK.00094 | | Luật viên chức | Lao động | 2011 |
77 | STK.00095 | | Luật Cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2009 |
78 | STK.00096 | | Luật Giáo dục | Lao động-Xã Hội | 2006 |
79 | STK.00097 | | Luật Thuế thu nhập cá nhân và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2010 |
80 | STK.00098 | | Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật | Lao động | 2015 |
81 | STK.00099 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Nhà Xuất Bản Tổng Hợp Đồng Nai | 2004 |
82 | STK.00100 | | Luật Bảo vệ môi trường và một số nghị định hướng dẫn thi hành | Lao Động | 2011 |
83 | STK.00101 | | Luật Việc làm | Hồng Đức | 2014 |
84 | STK.00102 | | Bộ luật lao động | Lao Động | 2012 |
85 | STK.00103 | | Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân | Lao Động | 2015 |
86 | STK.00105 | | Luật khám bệnh, chữa bệnh | Lao Động | 2010 |
87 | STK.00106 | | Tài liệu hướng dẫn luật giao thông đường bộ | . | 2009 |
88 | STK.00107 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2000 |
89 | STK.00108 | | Sổ tay công tác nữ công | Lao động | 2017 |
90 | STK.00109 | | Một số chính sách pháp luật liên quan đến công tác kiểm tra công đoàn | Lao động | 2002 |
91 | STK.00111 | | Hỏi và đáp về Kiểm tra chấp hành điều lệ Công đoàn và kiểm tra khi có dấu hiệu vi phạm: Tài liệu tập huấn nghiệp vụ/ B.s.: Đỗ Xuân Học, Đậu Đình Châu.. | Lao động | 2007 |
92 | STK.00112 | | Một số quy định mới của Nhà nước và Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam về tài chính và kiểm tra tài chính | Lao động | 2008 |
93 | STK.00113 | | Hướng dẫn nghiệp vụ công tác kiểm tra tài chính công đoàn/ B.s.: Nguyễn Thị Hồng, Lê Bích Thủy, Trần Thị Thúy... | Dân trí | 2011 |
94 | STK.00114 | | Hỏi và Đáp về khiếu nại, tố cáo với công đoàn và công nhân viên chức lao động: Tài liệu tập huấn nghiệp vụ/ B.s.: Đỗ Xuân Học, Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Văn Oánh.. | Dân trí | 2010 |
95 | STK.00115 | | Chính sách hiện hành về thực hiện quy chế dân chủ cơ sở - tinh giảm biên chế | Lao động | 2008 |
96 | STK.00116 | | Các văn bản hướng dẫn thanh tra giáo dục | Hồng Đức | 2014 |
97 | STK.00117 | | Thanh tra nhân dân: Sách hướng dẫn nghiệp vụ/ B.s.:Nguyễn Văn Kim, Nguyễn Ngọc Tản.... | Tư Pháp | 2006 |
98 | STK.00118 | Lê Văn Cương | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm: Lứa tuổi vị thành niên/ Lê Văn Cương ch.b ; Trương Như Vương, Trương Đức Thành, Kim Huê | Công an nhân dân | 1999 |
99 | STK.00119 | Lê Văn Cương | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm: Lứa tuổi vị thành niên/ Lê Văn Cương ch.b ; Trương Như Vương, Trương Đức Thành, Kim Huê | Công an nhân dân | 1999 |
100 | STK.00120 | Lê Văn Cương | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm: Lứa tuổi vị thành niên/ Lê Văn Cương ch.b ; Trương Như Vương, Trương Đức Thành, Kim Huê | Công an nhân dân | 1999 |
101 | STK.00121 | | Tài liệu hướng dẫn luật giao thông đường bộ | . | 2009 |
102 | STK.00122 | | Tài liệu hướng dẫn luật giao thông đường bộ | . | 2009 |
103 | STK.00123 | | Tài liệu hướng dẫn luật giao thông đường bộ | . | 2009 |
104 | STK.00124 | | Tài liệu hướng dẫn luật giao thông đường bộ | . | 2009 |
105 | STK.00125 | | Tài liệu hướng dẫn luật giao thông đường bộ | . | 2009 |
106 | STK.00126 | | Tài liệu hướng dẫn luật giao thông đường bộ | . | 2009 |
107 | STK.00127 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và dạy nghề | Hồng Đức | 2014 |
108 | STK.00128 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và dạy nghề | Hồng Đức | 2014 |
109 | STK.00129 | | Các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn liên quan đến công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
110 | STK.00130 | | Các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn liên quan đến công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
111 | STK.00131 | | Các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn liên quan đến công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
112 | STK.00132 | | Kỹ năng tuyên truyền, phổ biến pháp luật ở cộng đồng dân cư và một số nội dung cơ bản của pháp luật đất đai, hòa giải ở cơ sở/ Ủy ban trung ương mật trận tổ quốc Việt Nam ban điều hành đề án 02-212 | . | 2006 |
113 | STK.00133 | | Luật bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2016 |
114 | STK.00134 | | Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật bảo hiểm y tế và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao Động | 2016 |
115 | STK.00135 | | Hỏi - Đáp về pháp luật hình sự/ Ủy ban trung ương mật trận tổ quốc Việt Nam ban điều hành đề án 02-212 | . | 2006 |
116 | STK.00136 | | Một số nội dung cơ bản của pháp luật về khiếu nại,tố cáo và thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở/ Ủy ban trung ương mật trận tổ quốc Việt Nam ban điều hành đề án 02-212 | . | 2006 |
117 | STK.00137 | | Luật phòng cháy và chữa cháy | Chính trị quốc gia | 2004 |
118 | STK.00138 | | Bộ luật Lao động năm 2019 những điểm mới quan trọng cán bộ công đoàn cần biết | Lao động Xã hội | 2020 |
119 | STK.00140 | | Bộ luật dân sự | Lao Động | 2008 |
120 | STK.00141 | | Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự | Lao Động | 2008 |
121 | STK.00142 | | Tìm hiểu pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính | Lao Động | 2008 |
122 | STK.00143 | | Tìm hiểu luật tố tụng hành chính | Lao Động | 2012 |
123 | STK.00144 | | Tìm hiểu luật thanh tra | Lao Động | 2012 |
124 | STK.00145 | | Tìm hiểu luật an toàn thực phẩm | Lao Động | 2012 |
125 | STK.00146 | | Tìm hiểu luật nuôi con nuôi | Lao Động | 2012 |
126 | STK.00147 | | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao Động | 2009 |
127 | STK.00149 | | Tìm hiểu bộ luật tố tụng hình sự: Luật thi hành án hình sự | Lao Động | 2008 |
128 | STK.00150 | | Tìm hiểu luật thi hành án hình sự: Luật thi hành án hình sự | Lao Động | 2012 |
129 | STK.00151 | | Tìm hiểu luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước | Lao Động | 2009 |
130 | STK.00152 | | Tìm hiểu bộ luật lao động | Lao Động | 2009 |
131 | STK.00153 | | Luật thuế thu nhập cá nhân/ Luật sư NGUYỄN THÀNH LONG sưu tầm và hệ thống | Lao Động | 2008 |
132 | STK.00155 | | Tìm hiểu luật viên chức | Lao Động | 2012 |
133 | STK.00157 | | Tìm hiểu Luật Giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2009 |
134 | STK.00158 | | Luật thi đua khen thưởng | Lao Động | 2009 |
135 | STK.00159 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
136 | STK.00160 | | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao Động | 2009 |
137 | STK.00161 | | Luật Cư trú và văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Thành Long s.t., giới thiệu | Lao Động | 2009 |
138 | STK.00162 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao Động | 2009 |
139 | STK.00163 | | Luật công đoàn và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Thành Long tập hợp | Lao động | 2009 |
140 | STK.00164 | | Luật tố cáo - luật khiếu nại và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao Động | 2009 |
141 | STK.00165 | | Luật thi đua khen thưởng và những văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyền Thành Long (sưu tầm và hệ thống hóa) | Lao động | 2009 |
142 | STK.00166 | | Luật dạy nghề và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao Động | 2009 |
143 | STK.00167 | | Luật đất đai và văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao Động | 2009 |
144 | STK.00169 | | Bộ luật dân sự các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao Động | 2009 |
145 | STK.00170 | | Bộ luật tố tụng hình sự các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2009 |
146 | STK.00171 | | Bộ luật Hình sự các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao Động | 2009 |
147 | STK.00172 | | Luật viên chức, luật cán bộ công chức/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao Động | 2012 |
148 | STK.00173 | | Các văn bản hướng dẫn về soạn thảo văn bản và văn thư lưu trữ | Lao động | 2012 |
149 | STK.00175 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2009 |
150 | STK.00176 | | Các quy định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động | 2006 |
151 | STK.00180 | | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng trong quản lý nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
152 | STK.00181 | | Văn bản pháp quy về quản lý tài chính dùng trong ngành giáo dục/ Sở giáo dục và đào tạo Đồng Nai. T.1 | . | 2002 |
153 | STK.00182 | | Luật Giáo Dục và các quy định pháp luật mới nhất với ngành giáo dục và đào tạo | Lao động-Xã Hội | 2005 |
154 | STK.00183 | | Những quy định pháp luật cần biết dành cho chủ tịch Công đoàn các cấp năm 2007-2008/ Phan Bá Đạt sưu tầm, biên soạn | Nxb.Lao động | 2007 |
155 | STK.00184 | | Quy chuẩn quốc gia về vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục: Hướng dẫn tìm hiểu phòng chống, chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường - tổ chức sơ cứu, cấp cứu ban đầu các loại tổn thương do tai nạn ở học sinh và một số qui định pháp luật mới nhất cần biết/ Quý Long, Kim Thu sưu tầm và hệ thống hóa | Y học | 2011 |
156 | STK.00186 | | Sức nước ngàn năm - tình huống pháp luật trong cuộc sống hằng ngày/ Trương Minh Tuấn, Trịnh Văn Sơn (ch.b.), Lê Văn Kiều.... Q.2 | Giáo dục | 2009 |
157 | STK.00187 | | Sức nước ngàn năm - tình huống pháp luật trong cuộc sống hằng ngày/ Trương Minh Tuấn, Trịnh Văn Sơn (ch.b.), Lê Văn Kiều.... Q.3 | Giáo dục | 2009 |
158 | STK.00188 | | Sức nước ngàn năm - tình huống pháp luật trong cuộc sống hằng ngày/ Trương Minh Tuấn, Trịnh Văn Sơn (ch.b.), Lê Văn Kiều.... Q.4 | Giáo dục | 2009 |
159 | STK.00189 | | Trình tự,thủ tục giải quyết khiếu nại, tố cáo, khởi kiện trong lĩnh vực hành chính và tranh chấp trong các lĩnh vực dân sự, kinh tế, thương mại | Hồng Đức | 2014 |
160 | STK.00190 | | Hệ thống hóa các văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục mầm non giáo dục phổ thôngvà giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | Đại học Kinh Tế Quốc Dân | 2009 |
161 | STK.00191 | | Văn kiện Đảng về công tác tuyên giáo tổ chức và kiểm tra trong thời kỳ đổi mới | Chính trị Quốc gia | 2007 |
162 | STK.00192 | | Những quy định về đổi mới, nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục/ Luật gia Thy Anh, Luật gia Tuấn Đức b.s. | Lao động xã hội | 2006 |
163 | STK.00193 | | Những điều cần biết trong hoạt động thanh tra-kiểm tra ngành giáo dục và đào tạo 2003/ Quang Anh, Hà Đăng b.s | Chính trị Quốc gia | 2003 |
164 | STK.00194 | Nguyễn Khải Nguyên | Chế độ chính sách mới về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Khải Nguyên, Đinh Thảo | Thống kê | 2003 |
165 | STK.00196 | | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
166 | STK.00197 | | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại cán bộ quản lý trong ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh,sinh viên/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
167 | STK.00198 | | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục | Lao động - xã hội | 2007 |
168 | STK.00199 | | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành trong ngành giáo dục-đào tạo/ Nguyễn Thành Long sưu tầm biên soạn | Lao Động | 2012 |
169 | STK.00200 | Bộ giáo dục và đào tạo | Hỏi-đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục việt Nam | 2013 |
170 | STK.002006 | | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Nhà xuất Hồng Đức | 2014 |
171 | STK.00201 | Bộ giáo dục và đào tạo | Hỏi-đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục việt Nam | 2013 |
172 | STK.00202 | Bộ giáo dục và đào tạo | Hỏi-đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục việt Nam | 2013 |
173 | STK.00203 | | Quy định thi hành luật đất đai về giá đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi nhà nước thu hồi đất thu tiền,sử dụng đất,thuê đất, thuê mặt nước | Hồng Đức | 2014 |
174 | STK.00204 | | 35 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam: Dành cho học sinh tiểu học/ Trần Hữu Trung, Phạm Thị Thu | Hồng Đức | 2014 |
175 | STK.00205 | | 35 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam: Dành cho học sinh tiểu học/ Trần Hữu Trung, Phạm Thị Thu | Hồng Đức | 2014 |
176 | STK.00207 | | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Nhà xuất Hồng Đức | 2014 |
177 | STK.00208 | | Những bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa/ Tiến sĩ sử học Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
178 | STK.00209 | | Luật phòng chống bạo lực gia đình và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2010 |
179 | STK.00210 | | Luật lý lịch tư pháp và nghị định hướng dẫn thi hành | Lao Động | 2011 |
180 | STK.00263 | | Luật tổ chức chính quyền địa phương 2019 có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 | Long Khánh | 2021 |
181 | STK.00264 | | Luật tổ chức chính quyền địa phương 2019 có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 | Long Khánh | 2021 |
182 | STK.00265 | | Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân | Long Khánh | 2021 |
183 | STK.00266 | | Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân | Long Khánh | 2021 |
184 | STK.00267 | | Hỏi đáp về bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XV và đại biểu hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021-2026 | Hội đồng bầu cử Quốc Gia | 2021 |
185 | STK.00268 | | Hỏi đáp về bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XV và đại biểu hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021-2026 | Hội đồng bầu cử Quốc Gia | 2021 |